|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se passer
 | [se passer] |  | tự động từ | | |  | trôi đi, qua đi | | |  | Le temps se passe | | | thì giờ trôi đi | | |  | kết thúc, ngừng lại | | |  | Cela va se passer | | | điều đó sắp kết thúc | | |  | xảy ra | | |  | Ce qui se passe | | | việc xảy ra | | |  | Qu'est ce qu'il se passe ? | | | chuyện gì xảy ra vậy? | | |  | nhịn; không cần | | |  | Se passer de dîner | | | nhịn ăn tối | | |  | Se passer d'argent | | | không cần tiền | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi | | |  | Ce vin se passe | | | rượu nho này hả đi | | |  | cela ne se passera pas ainsi | | |  | không thể thế được. |  | phản nghĩa S'arrêter, rester; durer |
|
|
|
|