Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se passer


[se passer]
tự động từ
trôi đi, qua đi
Le temps se passe
thì giờ trôi đi
kết thúc, ngừng lại
Cela va se passer
điều đó sắp kết thúc
xảy ra
Ce qui se passe
việc xảy ra
Qu'est ce qu'il se passe ?
chuyện gì xảy ra vậy?
nhịn; không cần
Se passer de dîner
nhịn ăn tối
Se passer d'argent
không cần tiền
(từ cũ; nghĩa cũ) hả đi
Ce vin se passe
rượu nho này hả đi
cela ne se passera pas ainsi
không thể thế được.
phản nghĩa S'arrêter, rester; durer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.